Nay mình sưu tầm được một số từ vựng choukai N1, N2 thường xuất hiện ở các năm của một bạn trên facebook, mình quên mất tên bạn ấy, nếu bạn có thấy được cho mình xin phép chia sẻ nhé.
観葉植物 (かんようしょくぶつ): Cây tiểu cảnh
からから (): Khô
シミュレーション (): Mô phỏng
反映 (はんえい): phản ánh
弁償 (べんしょう): bồi thường
ランプ (): đèn
バネ (): lò xo
道端 (みちばた): ven đường
いまいち (): không tốt
ライバル (): đối thủ
脚光を浴びる (きゃっこうをあびる): tắm mình trong hào quang
緻密 (ちみつ): tinh tế
堪能 (たんのう): tài giỏi
ぐいぐい (): dồn dập
噴き出す (ふきだす): phun ra
迫力 (はくりょく): lôi cuốn
改築 (かいちく): xây lại
バリアフリー (): loại bỏ trở ngại
後継者 (こうけいしゃ): người thừa kế
継承 (けいしょう): kế thừa
衰退 (すいたい): suy thoái
埋蔵 (まいぞう): chôn giấu
依存 (いぞん): phụ thuộc
外貨 (がいか): ngoại tệ
左右される (さゆうされる): bị ảnh hưởng
回転 (かいてん): xoay chuyển
栽培 (さいばい): trồng
収穫 (しゅうかく): thu hoạch
菌 (きん): khuẩn
競合 (きょうごう): cạnh tranh
獲得 (かくとく): thu được
一息つく (ひといきつく): nghỉ xả hơi
絞る (しぼる): tập trung
実践 (じっせん): thực tiễn
ワープロ (): máy đánh chữ 12/2011
控える (ひかえる): hạn chế
根っこ (ねっこ): gốc cây
腐る (くさる): thối rữa
肥料 (ひりょう): phân bón
一つの手 (): cũng là 1 cách…
違和感 (いわかん): gây khó chịu
試作 (しさく): làm thử
機種 (きしゅ): model
入れ替える (いれかえる): thay thế
うがい (): thuốc súc miệng
免疫力 (めんえきりょく): khả năng miễn dịch
食いしん坊 (くいしんぼう): kẻ phàm ăn
リセット (): reset
歪む (ゆがむ): biến dạng
いびつ (): méo mó
愛着 (あいちゃく): quyến luyến, thân thương
しまいに (): cuối cùng
斬新 (ざんしん): mới lạ
従来 (じゅうらい): từ trước đến giờ
視聴者 (しちょうしゃ): khán giả
物怖じ (ものおじ): nhút nhát
見極める (みきわめる): nhìn rõ
狙う (ねらう): nhắm vào
裏付け (うらづけ): dẫn chứng
冬至 (とうじ): đồng chí
夏至 (げし): hạ chí
ロウソク (): nến
幻想的 (げんそうてき): huyền ảo
薄明り (うすあかり): ánh sáng mờ
絆 (きずな): sự gắn kết con người
潤滑油 (じゅんかつゆ): dầu bôi trơn
傾向 (けいこう): khuynh hướng
和紙 (わし): giấy Nhật
質感 (しつかん): cảm giác chất liệu
楮 (こうぞ): cây dâu lai
二酸化炭素 (にさんかたんそ): CO2
お八つ (おやつ): ăn vặt
歯磨き (はみがき): đánh răng
酸性度 (さんせいど): độ acid
衛生 (えいせい): vệ sinh
多岐にわたる (たき): đa phương diện
著しい (いちじるしい): đáng kể
危機 (きき): nguy cơ
混乱を招く恐れがある (こんらんをまねくおそれがある): có thể gây hiểu lầm
見合う (みあう): tương ứng
補う (おぎなう): bù đắp
必需品 (ひつじゅひん): nhu yếu phẩm
贅沢品 (ぜいたくひん): xa xỉ phẩm
課す (かす): đánh thuế
税率 (ぜいりつ): thuế suất
低習得者増 (ていしゅうとくしゃぞう): tầng lớp thu nhập thấp
一律 (いちりつ): ngang giá
軽減 (けいげん): giảm nhẹ
こだわる (): kén chọn
寂しさに襲われる (おそわれる): nỗi buồn ập tới
癒す (いやす): chữa lành
孤独 (こどく): cô độc
血が通う (ちがかよう): đang sống
些細 (ささい): nhỏ nhặt
打ち切る (うちきる): hủy bỏ
只管 (ひたすら): toàn tâm toàn ý
繰り上げる (くりあげる): sớm hơn deadline
若干 (じゃっかん): một ít, ít nhiều
荒い (あらい): cẩu thả, gấp gáp
絞り込む (しぼりこむ): thu hẹp phạm vi
章 (しょう): chương
催し (もよおし): khai mạc
恐竜ショー (きょうりゅう): show khủng long
見逃す (みのがす): bỏ lỡ
塗る (ぬる): bôi, thoa
容器 (ようき): hộp chứa
長靴 (ながぐつ): đôi ủng
見出し (みだし): tựa đề
箇所 (かしょ): chỗ
試作品 (しさくひん): sản phầm thử nghiệm
カラフル (からふる): colorful, đầy màu sắc
品数 (しなかず): số lượng hàng hóa
見栄え (みばえ): bề ngoài
漠然 (ばくぜん): mơ hồ
改装 (かいそう): tân trang
完売 (かんばい): bán hết
提携 (ていけい): hợp tác
水回り (みずまわり): chỗ có nước
回避 (かいひ): tránh
コマーシャル (): quảng cáo thương mại
鬱陶しい (うっとうしい): phiền
起用 (きよう): bổ nhiệm, thừa nhận tên tuổi
今一 (いまいち): không tốt
肝心 (かんじん): cốt lõi
逮捕 (たいほ): bắt giữ
カーブ (): khúc quanh, khúc cua
ハンドル操作 (そうさ): điều khiển vô lăng
片側二車線 (かたがわにしゃせん): đường hai chiều
下り坂 (くだりざか): dốc xuống
散乱 (さんらん): tứ tán, tán loạn
インパクト (): tác động
色合い (いろあい): phối màu
鮮やか (あざやか): nổi bật
コントラスト (): contrast, tương phản
心がける (): cố gắng
フラッシュー (): đèn flash
今一つ (いまひとつ): không tốt
構図 (こうず): bố cục
ぐっと (): lập tức
フレーム (): frame, khung
躍動感 (やくどうかん): sống động
僧侶 (そうりょ): tăng lữ, hòa thượng
優実 (ゆうみ): đẹp
軒下 (のきした): dưới mái hiên
精巧 (せいこう): tinh xảo
施す (ほどこす): đính, gắn
細工 (さいく): chế tác, tác phẩm
彫る (ほる): điêu khắc
仏像 (ぶつぞう): tượng phật
力強い (ちからづよい): mạnh mẽ, to lớn
屏風絵 (びょうぶえ): tranh bình phong
騒音 (そうおん): tiếng ồn
人手 (ひとで): nhân công
目いっぱい (めいっぱい): cố gắng hết sức
心当たりない (): không hề hay biết
実行員会 (じっこういんかい): ban tổ chức
恒例 (こうれい): thường lệ
上回る (うわまわる): vượt quá
来場者 (らいじょうしゃ): khách đến hội trường
アスファルト (): nhựa đường
覆う (おおう): che phủ
雨水 (あまみず): nước mưa
染み込む (しみこむ): thấm vào
下水道 (げすいどう): cống thoát nước
集中豪雨 (しゅうちゅうごうう): mưa lớn tập trung
想定 (そうてい): giả định
一気に (いっきに): bỗng….
浸水 (しんすい): lụt lội
タンク (): bồn chứa
怠る (おこたる): sao nhãng
小型犬 (こがたけん): chó nhỏ
躾 (しつけ): khuôn phép, dạy bảo
噛む癖 (かむくせ): tật hay cắn
敬老の日 (けいろうのひ): ngày kính lão
優雅 (ゆうが): ưu nhã, thanh lịch
水族館 (すいぞくかん): thủy cung
通報 (つうほう): báo (cảnh sát) 12/2012
リレー (): chạy tiếp sức
拮抗 (きっこう): ngang tài ngang sức
陸上部 (りくじょうぶ): điền kinh
リード (): dẫn trước
気が早い (きがはやい): vội vàng
迫る (せまる): đến sát, đến ngày
土台 (どだい): nền móng
絞る (しぼる): tập trung
文献 (ぶんけん): văn kiện
誘導 (ゆうどう): (link) dẫn đến
読者層 (どくしゃそう): tầng lớp độc giả
目線 (めせん): quan điểm
理容 (りよう): làm tóc
練り上げる (ねりあげる): nhào nặn (cho ra kq)
山奥 (やまおく): trong núi
ひっそり (): tĩnh mịch
謳う (うたう): ca ngợi
情調 (じょうちょう): tâm trạng, tình cảm
街並み (まちなみ): dãy nhà phố
専ら (もっぱら): hầu hết
季節折々 (きせつおりおり): theo mùa
記念品 (きねんひん): quà kỷ niệm
ベストセラー (): best seller
真実 (しんじつ): chân thật
突破 (とっぱ): đột phá
ピンと来る (): biết ngay, nắm bắt được
興味が沸く (わく): có hứng thú
触れる (ふれる): tiếp xúc
偏る (かたよる): lệch
安物買いの銭失い (やすものかいのぜにうしない): của rẻ là của ôi
粗末 (そまつ): sơ sài, coi thường
受け止める (うけとめる): quy kết
浪費 (ろうひ): lãng phí
速乾性 (そっかんせい): khô nhanh
肌触りの良い (はだざわり): mềm mại với da
妨げる (さまたげる): cản trở
伸縮性 (しんしゅくせい): tính đàn hồi
マイクロファイバ (): sợi microfiber
即座に (そくざに): lập tức
蒸発 (じょうはつ): bốc hơi
さらなる (): hơn nữa
ロックバンド (): ban nhạc rock
絶大な支持 (ぜつだいなしじ): ủng hộ tuyệt đối
ライブ (): live 秘密 (ひみつ): bí mật
散りばめる (ちりばめる): khảm lên, đính lên (đính từ ngữ lên ca từ)
巧み (たくみ): tinh tế
ミュージシャン (): nhạc sĩ
ありきたり (): bình thường
心に響く (ひびく): vang vọng đến trái tim
ダウン (): sa sút
健全 (けんぜん): lành mạnh
憩い (いこい): nghỉ ngơi
潤い (うるおい): thịnh vượng, ẩm ướt
賄う (まかなう): trang trải
跡地 (あとち): tàn tích
絶好 (ぜっこう): tuyệt hảo
見出す (みいだす): tìm ra. nhìn thấy được
唯一 (ゆいいつ): duy nhất
目印 (めじるし): mã hiệu
突っ走る (つっぱしる): lao vào, chạy nhanh vào
見極める (みきわめる): nhìn thấu
念入り (ねんいり): chu đáo, tỉ mỉ
生き詰まる (いきつまる): bế tắc
足止め (あしどめ): bị giữ chân
昼食べそこなう (ひるたべそこなう): bỏ lỡ bữa trưa
すんなり (): thuận lợi, suôn sẻ
荷物になる (): trở thành gánh nặng
ものになる (): được việc
てっきり (): cứ đinh ninh là…
甲斐が有る (かいがある NP): không bõ công…
契約にこぎつける (): lấy được hợp đồng
ひっきりなし (): liên tục, không ngớt
園芸店 (えんげいてん): cửa hàng cây cảnh
色鮮やか (いろあざやか): rực rỡ
まめ (): chăm chỉ
ほっとく (): mặc kệ
枯れる (かれる): héo úa
葉っぱ (はっぱ): lá cây
手入れ (ていれ): chăm sóc (vườn tược)
斬新 (ざんしん): mới lạ
文学賞を受賞する (): nhận giải thưởng văn học
孤独 (こどく): cô độc
解放 (かいほう): giải thoát
金融業界 (きんゆうぎょうかい): giới tài chính
サスペンス (): phim giật gân, kịch tính
開花 (かいか): khai mở, đơm hoa kết trái
Chúc các bạn học tốt nhé.
Tham khảo: Hướng dẫn đăng ký thẻ visa Credit Rakuten nhận 8000 Point