Nhiều khi tìm một số từ vựng tiếng Nhật mỏi mắt cũng không ra, chỉ có tiếp xúc cuộc sống thường ngày tại Nhật bạn mới hiểu được, sau đây mình tổng hợp chia sẻ một số từ vựng hằng ngày cần dùng cho mọi người tham khảo nhé.

あったらあったでなぁ: Không có thì thiếu, có thì lại chán :)) 飽きっぽい Cả thèm chóng chán

鼻毛カッター: はなげカッター Máy cắt lông mũi

リボン: Dây buộc tóc, kẹp tóc

カイロ/ホッカイロ: Miếng giữ nhiệt

ウィッグ: Tóc giả

カップラック: Giá đựng cốc

段式ラック: Gía để đồ nhiều tầng

中敷き/靴の中敷き: Miếng lót giày

hoặc インソール: Miếng lót giày

スパナ: Cờ lê

モンキーレンチ: Cái mỏ lết, dùng để tháo bulong, đai ốc,

枠 (わく): Khung, giá

粘着フック (ねんちゃくフック): Miếng dán lên tường để treo đồ

軍手(ぐんて) Găng tay lao động

オーブン手袋/鍋つかみ: Găng tay to để bưng nồi khi nấu ăn

傷防止シール: Miếng lót chân bàn ghế

発泡スチロール箱: Thùng xốp

ピンセット: Cái nhíp

ドアストッパー: Miếng chắn cửa

糊(のり): hồ dán

ハンガ: Móc treo quần áo

トング: Cái kẹp gắp đồ ăn

コースター:Miếng lót cốc

ハンマー: Cái búa

しゃもじ: Cái vá, muỗng múc cơm, muỗng ăn ramen ở một số quán nhật hay dùng

Bảng giá sim mạng, nghe gọi giá rẻ nhất Nhật Bản, tham khảo tại đây nhé.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *