Từ vựng choukai N1, N2 các năm thường gặp
Nay mình sưu tầm được một số từ vựng choukai N1, N2 thường xuất hiện ở các năm của một bạn trên facebook, mình quên mất tên bạn ấy, nếu bạn có thấy được cho mình xin phép chia sẻ nhé. 観葉植物 (かんようしょくぶつ): Cây tiểu cảnh からから (): Khô シミュレーション (): Mô phỏng 反映 (はんえい):..